ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ foot-wear

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng foot-wear


foot-wear /'futgiə/ (foot-wear) /'futweə/

Phát âm


Ý nghĩa

 wear) /'futweə/

danh từ


  đồ đi ở chân (giày, dép, tất...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…