EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foot-webbing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foot-webbing
foot-webbing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chân màng bơi
← Xem thêm từ foot-wear
Xem thêm từ footage →
Từ vựng liên quan
bi
bin
ebb
ebbing
f
foot
in
ot
we
web
webbing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…