EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
footboy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
footboy
footboy /'futbɔi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chú bé hầu, chú tiểu đồng
← Xem thêm từ footboards
Xem thêm từ footed →
Từ vựng liên quan
bo
boy
f
foot
ot
tb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…