ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ boy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng boy


boy /bɔi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra)
  học trò trai, học sinh nam
  người đầy tớ trai
 (thân mật) bạn thân
my boy → bạn tri kỷ của tôi
  người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên
  (the boy) (từ lóng) rượu sâm banh
the bottle of the boy → một chai sâm banh
big boy
  (thông tục) bạn thân, bạn tri kỷ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ông chú, ông trùm
  (quân sự), (từ lóng) pháo, đại bác
fly boy
  người lái máy bay

Các câu ví dụ:

1. Just several days after Khen gave birth to a boy, Loc started to beat and verbally abuse Khen in an attempt to divorce her so that he could be with his sister-in-law.

Nghĩa của câu:

Chỉ vài ngày sau khi Khen sinh được một bé trai, Lộc bắt đầu đánh đập, chửi mắng bé Khen nhằm ly hôn để được ở với chị dâu.


2. A boy rides an electric toy truck in the pedestrian zone.

Nghĩa của câu:

Một cậu bé đi xe tải điện đồ chơi trong khu vực dành cho người đi bộ.


3. The alligator attack follows a May 28 incident when a 3-year-old boy fell into a gorilla enclosure at the Cincinnati Zoo, causing zookeepers to kill a gorilla to protect the child.

Nghĩa của câu:

Vụ cá sấu tấn công diễn ra sau sự cố ngày 28/5 khi một cậu bé 3 tuổi rơi vào vòng vây của khỉ đột tại Vườn thú Cincinnati, khiến những người trông coi vườn thú phải giết một con khỉ đột để bảo vệ đứa trẻ.


4. Pham Thi Thanh is held at a police station in Son Tay Town, Hanoi, after her abandoned baby boy died on June 29, 2020.

Nghĩa của câu:

Phạm Thị Thanh bị giữ tại đồn công an thị xã Sơn Tây, Hà Nội, sau khi đứa con trai bị bỏ rơi của cô qua đời vào ngày 29 tháng 6 năm 2020.


5. She said she was unable to raise the child, so she abandoned the boy near a deserted manhole behind the temple.

Nghĩa của câu:

Cô cho biết mình không có khả năng nuôi dưỡng đứa trẻ nên đã bỏ rơi cậu bé gần một miệng cống hoang vắng phía sau chùa.


Xem tất cả câu ví dụ về boy /bɔi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…