ex. Game, Music, Video, Photography

A boy rides an electric toy truck in the pedestrian zone.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ zone. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A boy rides an electric toy truck in the pedestrian zone.

Nghĩa của câu:

Một cậu bé đi xe tải điện đồ chơi trong khu vực dành cho người đi bộ.

zone


Ý nghĩa

@zone /zoun/
* danh từ
- (địa lý,địa chất) đới
=the torrid zone+ đới nóng, nhiệt đới
=the temperate zone+ đới ôn hoà, ôn đới
=the frigid zone+ đới lạnh, hàn đới
- khu vực, miền; vùng
=within the zone of submarine activity+ trong khu vực hoạt động của tàu ngầm
=the zone of influence+ khu vực ảnh hưởng
=the zone of operations+ khu vực tác chiến
- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) dây nịt, dây dưng
* ngoại động từ
- chia thành đới, chia thành khu vực, quy vùng
=to zone a district for industry+ quy vùng một khu để xây dựng công nghiệp

@zone
- đới, miền, vùng
- z. of plow đới của dòng
- z. of infection vùng ảnh hưởng
- z. of one base chỏm cầu
- z. of preference (toán kinh tế) vùng quyết định cuối cùng
- z. of a sphere đới cầu
- communication z. vùng liên lạc
- dead z. (điều khiển học) vùng chết
- determinate z. miền quyết định
- inert z. vùng không nhạy
- neutralizing z. vùng trung lập
- spherical z. đới cầu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…