ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ footstalk

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng footstalk


footstalk /'futstɔ:lk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cuống (lá, hoa)
  (động vật học) chân bám

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…