EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
footstalk
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
footstalk
footstalk /'futstɔ:lk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cuống (lá, hoa)
(động vật học) chân bám
← Xem thêm từ footsore
Xem thêm từ footstep →
Từ vựng liên quan
f
foot
foots
ot
st
sta
stalk
ta
talk
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…