ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ footstep

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng footstep


footstep /'futstep/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bước chân đi
  tiếng chân đi
  dấu chân, vết chân
to follow in somobody's footsteps
  làm theo ai, theo gương ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…