ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ footstep 49596 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

footstep /'futstep/

Phát âm

Xem phát âm footstep »

Ý nghĩa

danh từ


  bước chân đi
  tiếng chân đi
  dấu chân, vết chân
to follow in somobody's footsteps
  làm theo ai, theo gương ai

Xem thêm footstep »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…