ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ footstools

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng footstools


footstool /'futstu:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ghế để chân
God's footstool
footstool of the Almighty
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi trần tục; trái đất; hạ giới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…