EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forcedly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forcedly
forcedly /'fɔ:sidli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
bắt buộc; gượng ép
← Xem thêm từ Forced saving
Xem thêm từ forceful →
Từ vựng liên quan
ce
f
for
force
forced
or
orc
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…