ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ forgets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng forgets


forget /fə'get/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

forgot, forgotten
  quên, không nhớ đến
  coi thường, coi nhẹ

nội động từ


  quên
to forget about something → quên cái gì
eaten bread is soon forgotten
  ăn cháo đái bát
to forget oneself
  quên mình
  bất tỉnh
  không đứng đắn (hành động), không nghiêm chỉnh (ăn nói); thiếu tự trọng
to forgive and forget
  tha thứ và bỏ qua

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…