EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forgings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forgings
forging
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mẩu kim loại thành hình nhờ ép nén
← Xem thêm từ forging
Xem thêm từ forgivable →
Từ vựng liên quan
f
for
forging
gi
gin
in
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…