ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ forgiven

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng forgiven


forgiven /fə'givn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

forgave
  tha, tha thứ
to forgive somebody → tha thứ cho ai
  miễn nợ (cho ai), miễn (nợ)

nội động từ


  tha thứ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…