EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forgone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forgone
forgone /fɔ:'gou/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
forwent; forgoven
thôi, bỏ; kiêng
to forgo wine
→ bỏ rượu; kiêng rượu
← Xem thêm từ forgoing
Xem thêm từ forgot →
Từ vựng liên quan
f
for
forgo
go
gone
on
one
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…