EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forints
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forints
forint /'fɔ:rint/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồng forin (tiền Hung ga ri)
← Xem thêm từ forint
Xem thêm từ forjudge →
Từ vựng liên quan
f
for
forint
in
nt
or
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…