ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ forks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng forks


fork /fɔ:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái nĩa (để xiên thức ăn)
  cái chĩa (dùng để gảy rơm...)
  chạc cây
  chỗ ngã ba (đường, sông)
  (vật lý) thanh mẫu, âm thoa ((cũng) tuning fork)
'expamle'>fork of lightning
  tia chớp chữ chi, tia chớp nhằng nhằng

ngoại động từ


  đào bằng chĩa, gảy bằng chĩa (rơm, rạ...)

nội động từ


  phân nhánh, chia ngả
=where the road forks → ở chỗ con đường chia ngã; ở chỗ ngã ba đường
to fork out (over, upon)
  (từ lóng) trao; trả tiền, xuỳ ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…