EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forky
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forky
forky
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có hình chẻ
← Xem thêm từ forks
Xem thêm từ forlorn →
Từ vựng liên quan
f
for
fork
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…