ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ formic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng formic


formic /'fɔ:mik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (hoá học) Fomic
formic acid → axit fomic

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…