EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forsakes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forsakes
forsake /fə'seik/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
forsook; forsaken
bỏ rơi
từ bỏ, bỏ
to forsake bad habits
→ bỏ thói xấu
← Xem thêm từ forsaken
Xem thêm từ forsaking →
Từ vựng liên quan
f
for
forsake
or
rsa
sa
sake
sakes
saké
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…