ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sakes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sakes


sake /seik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mục đích, lợi ích
for the sake of somebody; for somebody's sake → vì ai, vì lợi ích của ai
for God's sake → vì Chúa
for peace sake → vì hoà bình
for old sake's sake → để tưởng nhớ thời xưa
for someone's name's sake → vì tên tuổi của ai, vì thanh danh của ai
art for art's sake → nghệ thuật vì nghệ thuật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…