EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saker
saker /'seikə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim ưng
(sử học) súng thần công, súng đại bác
← Xem thêm từ sake
Xem thêm từ sakes →
Từ vựng liên quan
er
s
sa
sake
saké
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…