EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forwardly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forwardly
forwardly /'fɔ:wədli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước
sốt sắng
ngạo mạn, xấc xược
← Xem thêm từ forwarding agent
Xem thêm từ forwardness →
Từ vựng liên quan
f
for
forward
or
war
ward
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…