EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
founderous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
founderous
founderous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
làm cho què (ngựa)
← Xem thêm từ foundering
Xem thêm từ founders →
Từ vựng liên quan
er
f
found
founder
ou
un
under
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…