found /faund/
Phát âm
Ý nghĩa
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của find
ngoại động từ
nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...)
đúc (kim loại)
ngoại động từ
thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng
to found a new city → xây dựng một thành phố mới
to found a party → thành lập một đảng
căn xứ vào, dựa trên
arguments founded on facts → lý lẽ dựa trên sự việc thực tế
@found
xây dựng, thành lập