ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ founds

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng founds


found /faund/

Phát âm


Ý nghĩa

* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của find

ngoại động từ


  nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...)
  đúc (kim loại)

ngoại động từ


  thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng
to found a new city → xây dựng một thành phố mới
to found a party → thành lập một đảng
  căn xứ vào, dựa trên
arguments founded on facts → lý lẽ dựa trên sự việc thực tế

@found
  xây dựng, thành lập

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…