ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fountain

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fountain


fountain /'fauntin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  suối nước, nguồn sông
  vòi nước, vòi phun (công viên)
  máy nước
  bình dầu (đèn dầu), ống mực (bút máy)
  (nghĩa bóng) nguồn
the fountain of truth → nguồn chân lý

Các câu ví dụ:

1. Fountain of Warsaw, Paris With its basins, cascades, fountains and figures, the Warsaw Fountain in the Jardins du Trocadéro in Paris is a huge work of art.


Xem tất cả câu ví dụ về fountain /'fauntin/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…