EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
founts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
founts
fount /faunt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vòi nước (công viên)
bình dầu (đèn dầu)
(thơ ca) nguồn, nguồn sống
danh từ
bộ chữ cùng c
← Xem thêm từ fountains
Xem thêm từ four →
Từ vựng liên quan
f
fount
nt
ou
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…