ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ founts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng founts


fount /faunt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vòi nước (công viên)
  bình dầu (đèn dầu)
  (thơ ca) nguồn, nguồn sống

danh từ


  bộ chữ cùng c

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…