EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
four-ale
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
four-ale
four-ale /'fɔ:reil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) bia bốn xu (bốn xu một phần tư galông), bia rẻ tiền
← Xem thêm từ four
Xem thêm từ four by two →
Từ vựng liên quan
ale
f
four
ou
our
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…