ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fourteen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fourteen


fourteen /'fɔ:'ti:n/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mười bốn
he is fourteen → nó mười bốn tuổi

danh từ


  số mười bốn

@fourteen
  mười bốn (14)

Các câu ví dụ:

1. fourteen Indonesians were abducted in two separate assaults on tugboats in March and April but were freed in May.

Nghĩa của câu:

Mười bốn người Indonesia đã bị bắt cóc trong hai vụ tấn công riêng biệt vào tàu kéo vào tháng Ba và tháng Tư nhưng được trả tự do vào tháng Năm.


Xem tất cả câu ví dụ về fourteen /'fɔ:'ti:n/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…