ex. Game, Music, Video, Photography

Fourteen Indonesians were abducted in two separate assaults on tugboats in March and April but were freed in May.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ abducted. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Fourteen Indonesians were abducted in two separate assaults on tugboats in March and April but were freed in May.

Nghĩa của câu:

Mười bốn người Indonesia đã bị bắt cóc trong hai vụ tấn công riêng biệt vào tàu kéo vào tháng Ba và tháng Tư nhưng được trả tự do vào tháng Năm.

abducted


Ý nghĩa

@abduct /æd'dʌkt/
* ngoại động từ
- bắt cóc, cuỗm đi, lừa đem đi (người đàn bà...)
- (giải phẫu) rẽ ra, giạng ra

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…