ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reed


reed /ri:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) sậy
  tranh (để lợp nhà)
  (thơ ca) mũi tên
  (thơ ca) ống sáo bằng sậy
  thơ đồng quê
  (âm nhạc) lưỡi gà
  (số nhiều) nhạc khí có lưỡi gà
  (nghành dệt) khổ khuôn, go
a broken reed
  người không thể nhờ cậy được; vật không thể dựa vào được
to lean on a read
  dựa vào một cái gì không chắc chắn, nhờ cậy người nào không có thế lực

ngoại động từ


  lợp tranh (mái nhà)
  đánh (cỏ) thành tranh
  (âm nhạc) đặt lưỡi gà (vào nhạc khí)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…