EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reed-pipe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reed-pipe
reed-pipe /'ri:dpaip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) ống sáo bằng sậy
← Xem thêm từ reed
Xem thêm từ reeded →
Từ vựng liên quan
pe
pi
pip
pipe
r
re
ree
reed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…