ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reeded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reeded


reeded /'ri:did/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đầy lau sậy
  lợp bằng tranh (mái nhà)
  có lưỡi gà (nhạc khí)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…