EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reedier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reedier
reedy /'ri:di/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đầy lau sậy
(thơ ca) làm bằng lau sậy
mảnh khảnh, gầy (như lau sậy)
the thé (như tiếng sáo bằng ống sậy)
← Xem thêm từ reeded
Xem thêm từ reediest →
Từ vựng liên quan
die
edi
er
r
re
ree
reed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…