ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oats

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oats


oat /out/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) yến mạch
  (thơ ca) sáo bằng cọng yến mạch
to sow one's wild oats
  chơi bời tác tráng (lúc còn trẻ)
to feel one's oat
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ra vẻ ta đây quan trọng, vênh váo
  phởn, tớn lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…