EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apr
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apr
apr
Phát âm
Ý nghĩa
(vt của April) tháng Tư
← Xem thêm từ appurtenant
Xem thêm từ apraxia →
Từ vựng liên quan
a
pr
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…