ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ appurtenant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng appurtenant


appurtenant /ə'pə:tinənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  appurtenant to thuộc về
  phụ thuộc vào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…