EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
appurtenant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
appurtenant
appurtenant /ə'pə:tinənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
appurtenant to thuộc về
phụ thuộc vào
← Xem thêm từ appurtenances
Xem thêm từ apr →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
en
nt
pp
ten
tenant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…