EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apraxia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apraxia
apraxia
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) chứng mất dùng động tác
← Xem thêm từ apr
Xem thêm từ apraxias →
Từ vựng liên quan
a
apr
ax
pr
ra
xi
xia
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…