ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abduct

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abduct


abduct /æd'dʌkt/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bắt cóc, cuỗm đi, lừa đem đi (người đàn bà...)
  (giải phẫu) rẽ ra, giạng ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…