ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fourths

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fourths


fourth /'fɔ:θ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thứ tư, thứ bốn

danh từ


  một phần tư
  người thứ bốn; vật thứ bốn; ngày mồng bốn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (the Fourth) ngày 4 tháng 7 (quốc khánh Mỹ)
  (âm nhạc) quãng bốn
  (số nhiều) hàng hoá loại bốn

@fourth
  thứ bốn, phần thứ bốn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…