EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foyers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foyers
foyer /'fɔiei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phòng giải lao (trong rạp hát)
← Xem thêm từ foyer
Xem thêm từ fpa →
Từ vựng liên quan
er
f
foyer
oyer
oyers
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…