ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fraises

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fraises


fraise /freiz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sườn thoai thoải (ở ụ đất công sự)

danh từ


  (kỹ thuật) dao phay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…