EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fraze
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fraze
fraze
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
rìa xờm
* ngoại động từ
gọt rìa xờm
← Xem thêm từ frays
Xem thêm từ frazil →
Từ vựng liên quan
f
fra
ra
raze
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…