ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ freak

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng freak


freak /fri:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính đồng bóng, tính hay thay đổi
out of mere freak → chỉ vì tính đồng bóng
  quái vật; điều kỳ dị
a freak of nature → một quái vật

ngoại động từ


  làm lốm đốm, làm có vệt

Các câu ví dụ:

1. "I freak out sometimes when I see them on the train," admitted Lakkhana Ole, a 31-year-old graphic designer from Bangkok who says she spots dolls increasingly often around the city.

Nghĩa của câu:

Lakkhana Ole, một nhà thiết kế đồ họa 31 tuổi đến từ Bangkok, thú nhận: “Đôi khi tôi phát hoảng khi nhìn thấy chúng trên tàu.


Xem tất cả câu ví dụ về freak /fri:k/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…