ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ freeze-dried

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng freeze-dried


freeze-dry /'fri:zdrai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ướp lạnh và làm khô (thức ăn để dự trữ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…