EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
freudianism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
freudianism
freudianism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
học thuyết Frớt
← Xem thêm từ freudian
Xem thêm từ Freudians →
Từ vựng liên quan
an
f
freudian
is
ism
ni
re
udi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…