EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frieze
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frieze
frieze /fri:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải len tuyết xoăn
danh từ
(kiến trúc) trụ ngạch
← Xem thêm từ fries
Xem thêm từ friezes →
Từ vựng liên quan
f
fri
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…