EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frogged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frogged
frogged /frɔgd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có khuy khuyết thùa (áo nhà binh)
← Xem thêm từ frogbit
Xem thêm từ froggery →
Từ vựng liên quan
f
fro
frog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…