ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frog

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frog


frog /frɔg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) con ếch, con ngoé

danh từ


  (động vật học) đế guốc (chân ngựa)

danh từ


  quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê
  khuy khuyết thùa (áo nhà binh)

danh từ


  (ngành đường sắt) đường ghi

Các câu ví dụ:

1. Dried tree frog is a specialty at the bazaar.


2. This frog is distinguished by its small size, with a snout length of up to 2.


3. The frog was found at the Ngoc Son-Ngo Luong Reserve and has been named Theloderma annae Nguyen, Pham, Nguyen, Ngo & Ziegler, 2016 after four Vietnamese scientists from the Vietnam Academy of Science and Technology and one from Cologne Zoological Garden.


Xem tất cả câu ví dụ về frog /frɔg/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…