Câu ví dụ:
This frog is distinguished by its small size, with a snout length of up to 2.
Nghĩa của câu:frog
Ý nghĩa
@frog /frɔg/
* danh từ
- (động vật học) con ếch, con ngoé
* danh từ
- (động vật học) đế guốc (chân ngựa)
* danh từ
- quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê
- khuy khuyết thùa (áo nhà binh)
* danh từ
- (ngành đường sắt) đường ghi