ex. Game, Music, Video, Photography

This frog is distinguished by its small size, with a snout length of up to 2.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ frog. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

This frog is distinguished by its small size, with a snout length of up to 2.

Nghĩa của câu:

frog


Ý nghĩa

@frog /frɔg/
* danh từ
- (động vật học) con ếch, con ngoé
* danh từ
- (động vật học) đế guốc (chân ngựa)
* danh từ
- quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê
- khuy khuyết thùa (áo nhà binh)
* danh từ
- (ngành đường sắt) đường ghi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…