ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frof-spawn

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frof-spawn


frof-spawn /'frɔgspɔ:n/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (động vật học) trứng ếch
  (thực vật học) tảo trứng ếch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…